
Tổng hợp những tổ hợp phím tắt Illustrator, bạn nên biết
Phím tắt trong Illustrator, Tổng hợp những phím tắt và tổ hợp phím tắt thường xuyên được sử dụng nhất trong illustrator bắt buộc bạn phải biết. Sử dụng phím tắt với phần mềm Adobe Illuatrator để bạn có thể tiết kiệm thời gian trong quá trình thiết kế.
1 Phím tắt trong illustrator
Phím tắt và các tổ hợp phím tắt giúp bạn thao tác nhanh hơn với phần mềm. Nó giúp cải thiện tốc độ làm việc của các bạn nhiều lần. Các tổ hợp phím tắt trong Illustrator được chia ra theo các menu và thanh công cụ. Trong bài viết này Tự Học Đồ Hoạ không chỉ chia sẻ cho bạn những bộ phím tắt trong illustrator. Chúng tôi sẽ chỉ cho bạn những bộ phím tắt quan trọng nhất, thường xuyên được sử dụng nhất. Từ đó giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và thao tác hơn.
1.1 Những bộ phím tắt trong illustrator thường được sử dụng nhất.
Đây là những phím tắt thường xuyên được xử dụng, và là những tổ hợp phím quan trọng bậc nhất trong illustrator. Đôi khi chúng ta phải kết hợp phím và chuột để tạo hiệu quả tối đa. Các bạn cần phải ghi nhớ thật kỹ phím tắt và tác dụng của nó.
Bộ phím tắt thao tác với màn hình làm việc
Space + Giữ chuột trái: Tương đương với công cụ Hand tooL (H) Sử dụng để di chuyển màn hình làm việc. Đây là tổ hợp phím tắt trong illustrator được sử dụng nhiều nhất.
Ctrl + 0: Phím tắt giúp bạn đưa vùng làm việc của trang giấy về bằng với màn hình máy tính của bạn
Alt + Lăn chuột giữa: Tổ hợp phím giúp bạn phóng to thu nhỏ màn hình làm việc của mình. Tương tự như bộ phím Ctrl + – và Ctrl + +
Bộ phím tắt trong illustrator thao tác với đối tượng.
Phím V: Công cụ selection Sử dụng để di chuyển, phóng to thu nhỏ đối tượng.
Phím A: Công cụ direct selection Sử dụng để điều chỉnh các điểm neo (node) trên đường path.
Phím I: Là công cụ eyedropper. Đây là công cụ giúp bạn chọn, và hút mà cho đối tượng.
Phím R: là công cụ rotate. Công cụ này giúp cho chúng ta xoay đối tượng, kết hợp với Alt là bộ lệnh tuyệt vời.
Phím O: Là công cụ lật đối tượng Reflect. Là phím tắt trong trong illustrator, giúp lật đối tượng qua 1 điểm nào đó.
Bộ phím tắt cho công cụ vẽ hình phổ biến
Phím M: Là phím tắt của công cụ Rectangel.Công cụ vẽ hình Vuông và hình chữ nhật.
Phím L: Là phím tắt của công cụ Elip tool. Đây là công cụ giúp vẽ hình tròn và hình elip.
Phím P: Là phím tắt của công cụ Pen Tool. Công cụ vẽ đối tượng tự do.
Đây là những phím tắt trong illustrator phổ biến nhất và thường xuyên được sử dụng nhất trong quá trình Thiết kế đồ hoạ. Bắt buộc bạn phải nhớ và thuộc những bộ phím tắt này sẽ giúp bạn thao tác với phầm mềm nhanh hơn gấp nhiều lần
1.2. Nhóm phím tắt công cụ – Toolbar
Tiếp theo Tự Học Đồ Hoạ sẽ giới thiệu cho các bạn những bộ phím tắt trong illustrator chia theo chuyên mục. Việc này giúp cho bạn dễ dang quản lý và nhớ bộ phím tắt dễ hơn. Dưới đây là bộ phím tắt trong illustrator cho các công cụ
Nhóm phím tắt công cụ Tool bar | Tương ứng | Nội dung |
V | Selection Tool | Lựa chọn và di chuyển |
A | Driect Selection Tool | Lựa chọn điển neo, sửa hình vẽ |
Q | Lasso | Lựa chọn đối tượng theo vùng vẽ |
Y | Magic Wand Tool | Lựa chọn đối tượng theo màu |
P | Pen Tool | Vẽ hình vẽ tự do phức tạp |
T | Type Tool | Viết text |
/ | Line Segment | Tạo đường thẳng |
M | Rectangle | Vẽ hình chữ nhật, hình vuông |
L | Elips Tool | Vẽ hình elip, hình tròn |
B | Paintbrush | Vẽ đường theo hình có sẵn |
N | Pencil Tool | Vẽ tự do |
Shift + B | Blob brush | Vẽ đường theo dạng hình tự do |
Shift + E | Eraser Tool | Tẩy |
C | Cut | Cắt đường Path |
R | Rotate Tool | Xoay đối tượng được chọn |
O | Scale Tool | Lật đối tượng được chọn |
Shift + W | Width Tool | Biến đổi đối tượng được chọn |
E | Free Transform | Biến đổi kích thước đối tượng |
Shift + M | Shape Builder | Cắt, tách đối tượng được chọn |
Shift + P | Perspective Grid Tool | Lưới mô phỏng không gian 3 chiều |
U | Mesh Tool | Tô màu dạng lưới |
G | Gradient Tool | Đổi màu dạng chuyển sắc |
I | Eyedropper Tool | Hút màu về đối tượng được chọn |
W | Blend Tool | Hiệu chỉnh hiệu ứng Blen của đối tượng |
Shift + S | Symbol Sprayer Tool | tạo các Symbol và instance |
J | Column Graph Tool | Tạo biểu đồ |
Shift + O | Arboard Tool | Hiệu chỉnh trang giấy |
Shift + K | Slice Tool | cắt ảnh được chọn thành các lát trước khi tối ưu hòa hình đồ họa cho web. |
H | Hand Tool | Định lại vị trí của khung xem artboad |
Z | Zoom Tool | Được sử dụng để phóng to và thu nhỏ ảnh |
X | Fill | Đổ màu cho đối tượng |
D | Defaupt Fill and Stroke | Màu mặc định cho nền và viền |
(<,>,/) | Fill and Stroke | Kiểu màu cho nền và viền |
F | Change Screen mode | Chế full màn hình |
Shift + D | Chế độ đối tượng vẽ mới đối tượng |
1.3. Nhóm phím tắt trong illustrator – menu View
Tiếp theo là bộ phím tắt và tổ hợp phím tắt dùng cho màn hình hiển thị.
Lệnh tắt với View | Tương ứng | Nội dung |
CTRL + Y | Outline | Hiển thị đường viền |
CTRL+Shift+Alt+Y | Overprint Preview | Hiện thị chế độ in |
CTRL + Atl+Y | Pixel Preview | Hiển thị chế độ Pixel |
CTRL + + | Zoom In | Phóng lớn vùng làm việc |
CTRL + – | Zoom Out | Thu nhỏ vùng làm việc |
CTRL + 0 | Fit Arboard in Window | Đưa trang giấy về giữa màn hình |
CTRL + Alt + 0 | Fit All in Window | Đưa tất cả về giữa màn hình |
CTRL + shift+H | Show/hide Arthoards | Bật/ tắt vùng nháp trang giấy |
CTRL + Shift+ B | Show/hide Bounding Box | Bật/tắt khung tranfrom |
CTRL +SHIFT + D | Show/hide transparency Grid | Bật/tắt lưới trong suốt |
CTRL+ALT+G | Show/hide Gradient Annotator | Bật/tắt thanh điều chỉnh màu |
CTRL+U | Smart Guides | Bật tia bắt dính đối tượng |
CTRL+” | Show Grid | Bật lưới Grid |
1.4. Tổ hợp phím tắt trong menu Object
Nhóm lệnh tắt Object | Tương ứng | Nội dung |
Ctrl+D | Transform Again | Lặp lại bước đã làm |
Ctrl+Alt+shift+D | Transform Each… | Bảng điều chỉnh copy và di chuyển |
CTRL + 2 | Lock Object | Khóa đối tượng |
Ctrl+Alt + 2 | Unlock Object | Mở khóa đối tượng |
Ctrl+shift+] | Bring to Front | Đẩy đối tượng lên trên cùng |
Ctrl+shift+[ | SendTo Back | Đẩy đối tượngxuống dưới cùng |
Ctrl+[ | Bring Forward | Đẩy đối tượng lên trên |
Ctrl+] | Send Backward | Đẩy đối tượng xuống dưới |
Alt+Ctrl+B | Make Blend | Áp dụng lệnh Blend |
Alt+Shift+Ctrl+B | Release Blend | Hủy lệnh Blend đã áp dụng |
Ctrl+7 | Make Clipping Mask | Lệnh lồng hình vào trong 1 hình |
Ctrl+8 | Make Compound Path | Hợp nhất các đối tượng được chọn |
Shift+Ctrl+M | Move | Di chuyển tới 1 điểm |
1.5. Nhóm phím tắt trong menu File
Nhóm lệnh File | Nhóm lệnh File | Nội dung |
CTRL + N | New | Tạo File mới |
CTRL + O | Open | Mở file |
CTRL + ALT + O | Open As | Mở file từ Adobe Bridge |
CTRL + W | Close | Đóng file |
CTRL + S | Save | Lưu |
CTRL + SHIFT + S | Save As | Lưu ra các dạng # |
CTRL + ALT + S | Save a Copy | Lưu thêm 1 bản copy |
CTRL + P | In ảnh |
1.6. Các phím tắt trong menu Window
Nhóm lệnh Window | Tương ứng | Nội dung |
SHIFT+ F7 | Align | Bảng căn dóng đối tượng |
SHIFT+F6 | Appearance | Panel quản lý hiệu ứng của đối tượng |
F5 | Brush | Panel các kiểu Brush |
F6 | Color | Panel màu |
SHIFT+F3 | Color Guide | Panel màu chỉ dẫn |
CTRL + F9 | Gradient | Panel chỉnh màu gradient |
SHIFT+F5 | Graphic Styles | Gán kiểu cho hình vẽ |
CTRL+F8 | Info | Panel kích thước đối tượng được chọn |
F7 | Layer | Panel quản lý layer |
CTRL+SHIFT+F9 | Pathfinder | Panel bảng công cụ cắt |
CTRL+F10 | Stroke | Panel quản lý đường viền |
SHIFT+CTRL+F11 | Symbols | Panel quản lý Symbol |
SHIFT+CTRL+F10 | Transparency | Panel quản lý đối tượng riêng |
1.7. Các lệnh tắt trong menu Select
Nhóm phím SELECT | Tương ứng | Nội dung |
CTRL + A | All | Chọn tất cả |
CTRL + ALT +A | All on Active Arboard | Chọn tất cả các trang giấy |
CTRL + SHIFT + A | Deselect | Chọn lại vùng chọn |
1.8. Các lệnh tắt trong menu Edit
Nhóm lệnh tắt EDIT | Tương ứng | Nội dung |
Ctrl+Z | Undo | Quay lại 1 bước |
Ctrl+X | Cut | Cắt |
CTRL + C | Copy | Copy |
Ctrl+V | Paste | Dán |
Ctrl+F | Paste in Front | Dán chồng lên |
Ctrl+B | Paste in Back | Dánxuống dưới |
Shift+Ctrl+V | Paste in Place | Dán lên đối tượng nhúng |
Paste on All Artboards | Alt+Shift+Ctrl+V | Dán lên tất cả các trang giấy |
Ctrl+I | Check Spelling | Kiểm tra chính tả |
Shift+Ctrl+K | Color Settings | Hiệu chỉnh hệ màu |
Alt+Shift+Ctrl+K | Keyboard Shortcuts | Hiệu chỉnh phím tắt |
Ctrl+K | Preferences General | Bảng hiệu chỉnh các thông số |
2. Kết luận
Như vậy, tôi vừa cùng các bạn tìm hiểu về phím tắt và tổ hợp phím tắt trong illustrator. Mong rằng sẽ nhận được sự đóng góp nhiều hơn từ phía các bạn giúp chúng tôi hoàn thiện tốt hơn.